Thursday 02 May 2024

5 KMF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Francia Comorian to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

5 Francia Comorian =

275,36 Vietnamese Dong

1 KMF = 55,07 VND

1 VND = 0,0182 KMF

Francia Comorian đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Francia Comorian dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 55,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KMF trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 5 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Francia Comorian (KMF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 KMF (Francia Comorian) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ KMF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Francia Comorian ( KMF ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 5 Francia Comorian ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 KMF đến VND Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 KMF = 274.924640 VND - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 KMF = 274.604990 VND -0.063930 VND -0.116268 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 KMF = 275.911055 VND +0.261213 VND +0.475616 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 KMF = 276.164555 VND +0.050700 VND +0.091877 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 KMF = 276.164510 VND -0.000009 VND -0.000016 %
April 27, 2024 Thứ bảy 5 KMF = 276.164510 VND - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 KMF = 275.892105 VND -0.054481 VND -0.098639 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMFVND
USD11.07061.25070.72900.00650.00220.0000
EUR0.934111.16830.68090.00610.00200.0000
GBP0.79960.856010.58290.00520.00170.0000
CAD1.37181.46851.715710.00890.00300.0001
JPY153.7855164.6351192.3401112.108210.33340.0061
KMF461.3056493.8508576.9565336.28742.999710.0182
VND25,405.000027,197.331331,774.122918,520.0035165.197655.07201

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KMF to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho KMF là . Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Francia Comorian đến Vietnamese Dong = 55,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.