Tuesday 25 June 2024
4299 KPW đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to euro
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến euro?
4299 Won Bắc Triều Tiên =
4,45 euro
1 KPW = 0,00104 EUR
1 EUR = 966,18 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến euro = 0,00104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 4299 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4299 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4299 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang EUR (euro) ✅ KPW to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4299 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 4299 Won Bắc Triều Tiên ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4299 KPW đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 4299 KPW = 4.44975169 EUR | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 4299 KPW = 4.46785419 EUR | +0.00000421 EUR | +0.40682052 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 4299 KPW = 4.46260218 EUR | -0.00000122 EUR | -0.11755100 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 4299 KPW = 4.46260218 EUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 4299 KPW = 4.46188755 EUR | -0.00000017 EUR | -0.01601391 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 4299 KPW = 4.44492799 EUR | -0.00000395 EUR | -0.38009831 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 4299 KPW = 4.44822279 EUR | +0.00000077 EUR | +0.07412494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0011 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1817 | 0.6826 | 0.0058 | 0.0010 |
GBP | 0.7880 | 0.8462 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0009 |
CAD | 1.3641 | 1.4649 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0015 |
JPY | 159.4425 | 171.2208 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 0.1772 |
KPW | 900.0001 | 966.4846 | 1,142.1234 | 659.7588 | 5.6447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến euro = 0,00104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.