Wednesday 01 May 2024
1000 KPW đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1000 Won Bắc Triều Tiên =
2.347,89 Myanma Kyat
1 KPW = 2,35 MMK
1 MMK = 0,426 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 2,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1000 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ KPW to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1000 Won Bắc Triều Tiên ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KPW đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 KPW = 2,347.885000 MMK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 KPW = 2,333.69000 MMK | -0.01420 MMK | -0.60459 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 KPW = 2,336.369000 MMK | +0.002679 MMK | +0.114797 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KPW = 2,339.131000 MMK | +0.002762 MMK | +0.118218 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KPW = 2,339.131000 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KPW = 2,332.748000 MMK | -0.006383 MMK | -0.272879 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 KPW = 2,330.1000 MMK | -0.0026 MMK | -0.1135 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | MMK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0005 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0004 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0007 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1733 | 0.0743 |
KPW | 900.0004 | 965.0857 | 1,125.0708 | 658.8727 | 5.7713 | 1 | 0.4287 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 2.3327 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Myanma Kyat = 2,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.