Thursday 02 May 2024
1000 KRW đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Won Hàn Quốc =
1,33 Bungari Lev
1 KRW = 0,00133 BGN
1 BGN = 752,99 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00133
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Won Hàn Quốc (KRW) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KRW (Won Hàn Quốc) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KRW to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Won Hàn Quốc ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KRW đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 KRW = 1.32804627 BGN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 KRW = 1.32156087 BGN | -0.00000649 BGN | -0.48834106 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 KRW = 1.32663298 BGN | +0.00000507 BGN | +0.38379651 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 KRW = 1.32663029 BGN | - | -0.00020244 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KRW = 1.32658239 BGN | -0.00000005 BGN | -0.00361109 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KRW = 1.32614700 BGN | -0.00000044 BGN | -0.03282015 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KRW = 1.32831242 BGN | +0.00000217 BGN | +0.16328652 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KRW | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5454 | 0.0007 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.5090 | 0.0007 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.4353 | 0.0006 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 0.7487 | 0.0010 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 85.0561 | 0.1133 |
BGN | 1.8335 | 1.9645 | 2.2974 | 1.3357 | 0.0118 | 1 | 0.0013 |
KRW | 1,376.4103 | 1,474.7812 | 1,724.6953 | 1,002.7504 | 8.8261 | 750.7170 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Bungari Lev = 0,00133.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.