Wednesday 19 June 2024
215 KRW đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Bungari Lev?
215 Won Hàn Quốc =
0,283 Bungari Lev
1 KRW = 0,00132 BGN
1 BGN = 758,80 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00132
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 215 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 215 Won Hàn Quốc (KRW) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 215 KRW (Won Hàn Quốc) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KRW to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 215 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 215 Won Hàn Quốc ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 215 KRW đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 215 KRW = 0.28334373 BGN | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 215 KRW = 0.28392624 BGN | +0.00000271 BGN | +0.20558148 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 215 KRW = 0.28399706 BGN | +0.00000033 BGN | +0.02494498 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 215 KRW = 0.28420371 BGN | +0.00000096 BGN | +0.07276395 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 215 KRW = 0.28347794 BGN | -0.00000338 BGN | -0.25536972 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 215 KRW = 0.28408098 BGN | +0.00000280 BGN | +0.21272829 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 215 KRW = 0.28299344 BGN | -0.00000506 BGN | -0.38282707 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KRW | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7288 | 0.0063 | 0.5491 | 0.0007 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6788 | 0.0059 | 0.5113 | 0.0007 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5735 | 0.0050 | 0.4321 | 0.0006 |
CAD | 1.3720 | 1.4733 | 1.7436 | 1 | 0.0087 | 0.7534 | 0.0010 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0562 | 1 | 86.6782 | 0.1142 |
BGN | 1.8212 | 1.9556 | 2.3145 | 1.3274 | 0.0115 | 1 | 0.0013 |
KRW | 1,381.7949 | 1,483.7589 | 1,756.0205 | 1,007.1172 | 8.7533 | 758.7173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Bungari Lev = 0,00132.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.