Sunday 09 June 2024
46350 KRW đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
46350 Won Hàn Quốc =
1.087,60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KRW = 0,0235 TRY
1 TRY = 42,62 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0235
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 46350 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 46350 Won Hàn Quốc (KRW) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 46350 KRW (Won Hàn Quốc) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ KRW to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 46350 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 46350 Won Hàn Quốc ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 46350 KRW đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 46350 KRW = 1,087.59121775 TRY | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 46350 KRW = 1,087.59121775 TRY | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 46350 KRW = 1,093.72196748 TRY | +0.00013227 TRY | +0.56369982 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 46350 KRW = 1,092.25527384 TRY | -0.00003164 TRY | -0.13410114 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 46350 KRW = 1,097.98430927 TRY | +0.00012360 TRY | +0.52451433 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 46350 KRW = 1,096.77956886 TRY | -0.00002599 TRY | -0.10972292 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 46350 KRW = 1,083.85519928 TRY | -0.00027884 TRY | -1.17839263 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | TRY | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0309 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0286 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0243 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0425 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.1136 | 4.8399 |
KRW | 1,380.0404 | 1,492.4131 | 1,752.7193 | 1,002.0261 | 8.8053 | 1 | 42.6171 |
TRY | 32.3823 | 35.0191 | 41.1271 | 23.5123 | 0.2066 | 0.0235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0235.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.