Wednesday 01 May 2024
10 KRW đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến CFP Franc?
10 Won Hàn Quốc =
0,805 CFP Franc
1 KRW = 0,0805 XPF
1 XPF = 12,42 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0805
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Won Hàn Quốc (KRW) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KRW (Won Hàn Quốc) sang XPF (CFP Franc) ✅ KRW to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10 Won Hàn Quốc ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KRW đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 KRW = 0.80422850 XPF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 KRW = 0.80747300 XPF | +0.00032445 XPF | +0.40342966 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 KRW = 0.80972453 XPF | +0.00022515 XPF | +0.27883674 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 KRW = 0.80945607 XPF | -0.00002685 XPF | -0.03315532 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 KRW = 0.80945607 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 KRW = 0.81010506 XPF | +0.00006490 XPF | +0.08017610 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 KRW = 0.81552632 XPF | +0.00054213 XPF | +0.66920458 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | XPF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0007 | 0.0090 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0084 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0072 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0123 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 0.1140 | 1.4150 |
KRW | 1,385.8598 | 1,478.8026 | 1,731.0481 | 1,005.6892 | 8.7758 | 1 | 12.4178 |
XPF | 111.6031 | 119.0878 | 139.4011 | 80.9880 | 0.7067 | 0.0805 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến CFP Franc = 0,0805.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.