Saturday 04 May 2024

10000 KRW đến YER - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

10000 Won Hàn Quốc =

1.840,94 Rial Yemen

1 KRW = 0,184 YER

1 YER = 5,43 KRW

Won Hàn Quốc đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,184

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Won Hàn Quốc (KRW) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KRW (Won Hàn Quốc) sang YER (Rial Yemen) ✅ KRW to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 10000 Won Hàn Quốc ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KRW đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10000 KRW = 1,842.120000 YER - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10000 KRW = 1,820.490000 YER -0.002163 YER -1.174191 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10000 KRW = 1,806.040000 YER -0.001445 YER -0.793742 %
April 30, 2024 Thứ ba 10000 KRW = 1,814.210000 YER +0.000817 YER +0.452371 %
April 29, 2024 Thứ hai 10000 KRW = 1,818.810000 YER +0.000460 YER +0.253554 %
April 28, 2024 chủ nhật 10000 KRW = 1,816.830000 YER -0.000198 YER -0.108862 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10000 KRW = 1,816.830000 YER - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRWYER
USD11.07721.25490.73080.00650.00070.0040
EUR0.928411.16500.67840.00610.00070.0037
GBP0.79690.858410.58230.00520.00060.0032
CAD1.36831.47391.717210.00890.00100.0055
JPY153.0450164.8570192.0625111.847210.11290.6113
KRW1,356.04501,460.70451,701.7570991.01478.860415.4166
YER250.3504269.6724314.1750182.95921.63580.18461

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Rial Yemen = 0,184.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.