Saturday 22 June 2024
59 KZT đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
59 Tenge Kazakhstani =
5,13 Ucraina Hryvnia
1 KZT = 0,0869 UAH
1 UAH = 11,51 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0869
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 59 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 59 Tenge Kazakhstani (KZT) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 59 KZT (Tenge Kazakhstani) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KZT to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 59 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 59 Tenge Kazakhstani ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 59 KZT đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 59 KZT = 5.127218 UAH | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 59 KZT = 5.191174 UAH | +0.001084 UAH | +1.247382 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 59 KZT = 5.192 UAH | - | +0.016 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 59 KZT = 5.20734 UAH | +0.00026 UAH | +0.29545 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 59 KZT = 5.286341 UAH | +0.001339 UAH | +1.517109 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 59 KZT = 5.310354 UAH | +0.000407 UAH | +0.454246 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 59 KZT = 5.310295 UAH | -0.000001 UAH | -0.001111 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | UAH | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0248 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0020 | 0.0231 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0017 | 0.0196 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0029 | 0.0339 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.3440 | 3.9585 |
KZT | 464.4556 | 497.1427 | 587.6990 | 339.0310 | 2.9069 | 1 | 11.5072 |
UAH | 40.3621 | 43.2027 | 51.0722 | 29.4625 | 0.2526 | 0.0869 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
![Kazakhstan](/media/countries/img/kz.png)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Ucraina Hryvnia = 0,0869.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.