Thursday 16 May 2024
1000 KZT đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Tenge Kazakhstani =
0,000955 Vàng (troy ounce)
1 KZT = 0,000000955 XAU
1 XAU = 1.047.607,79 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000955
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tenge Kazakhstani (KZT) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KZT (Tenge Kazakhstani) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KZT to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Tenge Kazakhstani ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KZT đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 KZT = 0.00095367 XAU | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 KZT = 0.00096293 XAU | +0.00000001 XAU | +0.97109267 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 KZT = 0.00096732 XAU | - | +0.45579684 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 KZT = 0.00096304 XAU | - | -0.44204698 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 KZT = 0.00096345 XAU | - | +0.04246959 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 KZT = 0.00096262 XAU | - | -0.08614865 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 KZT = 0.00097159 XAU | +0.00000001 XAU | +0.93172702 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | XAU | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0023 | 2,386.6348 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0021 | 2,195.6086 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0018 | 1,884.0143 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0031 | 3,246.4081 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.3522 | 369,155.0955 |
KZT | 439.1896 | 477.4008 | 556.3574 | 322.8754 | 2.8394 | 1 | 1,048,185.2578 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Vàng (troy ounce) = 0,000000955.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.