Tuesday 14 May 2024
5 LAK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Franc Burundi?
5 Hòn đảo Lào =
0,672 Franc Burundi
1 LAK = 0,134 BIF
1 BIF = 7,44 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,134
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Hòn đảo Lào (LAK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 LAK (Hòn đảo Lào) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LAK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 5 Hòn đảo Lào ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 LAK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 LAK = 0.672445 BIF | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 LAK = 0.672175 BIF | -0.000054 BIF | -0.040152 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 LAK = 0.672165 BIF | -0.000002 BIF | -0.001488 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 LAK = 0.672165 BIF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 LAK = 0.672145 BIF | -0.000004 BIF | -0.002975 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 LAK = 0.671585 BIF | -0.000112 BIF | -0.083315 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 LAK = 0.672530 BIF | +0.000189 BIF | +0.140712 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | LAK | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3652 | 1.4769 | 1.7185 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.6446 | 1 | 0.0546 | 0.0073 |
BIF | 2,868.3062 | 3,103.0185 | 3,610.7028 | 2,101.0923 | 18.3270 | 1 | 0.1343 |
LAK | 21,365.0000 | 23,113.2892 | 26,894.8501 | 15,650.2948 | 136.5115 | 7.4486 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Franc Burundi = 0,134.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.