Monday 06 May 2024

50 LAK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Hòn đảo Lào to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

50 Hòn đảo Lào =

6,72 Franc Burundi

1 LAK = 0,134 BIF

1 BIF = 7,44 LAK

Hòn đảo Lào đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,134

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LAK trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 50 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Hòn đảo Lào (LAK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 LAK (Hòn đảo Lào) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LAK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 50 Hòn đảo Lào ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 LAK đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 50 LAK = 6.722850 BIF - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 50 LAK = 6.72200 BIF -0.00002 BIF -0.01264 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 LAK = 6.72200 BIF - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 LAK = 6.72050 BIF -0.00003 BIF -0.02231 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 LAK = 6.713850 BIF -0.000133 BIF -0.098951 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 LAK = 6.720400 BIF +0.000131 BIF +0.097560 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 LAK = 6.720050 BIF -0.000007 BIF -0.005208 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFLAK
USD11.07791.25720.73220.00650.00030.0000
EUR0.927711.16630.67930.00600.00030.0000
GBP0.79550.857410.58240.00520.00030.0000
CAD1.36571.47211.716910.00890.00050.0001
JPY153.8575165.8412193.4220112.657110.05370.0072
BIF2,862.83803,085.81933,599.01692,096.219218.607110.1343
LAK21,323.665922,984.527926,807.047515,613.5548138.59367.44841

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LAK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho LAK là ₭. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Hòn đảo Lào đến Franc Burundi = 0,134.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.