Tuesday 30 April 2024
1 LAK đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Hòn đảo Lào =
0,000638 Cedi Ghana
1 LAK = 0,000638 GHS
1 GHS = 1.567,40 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,000638
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Hòn đảo Lào (LAK) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LAK (Hòn đảo Lào) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ LAK to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.00063936 GHS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.00063443 GHS | -0.00000493 GHS | -0.77118677 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.00063443 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.00063443 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.00063418 GHS | -0.00000025 GHS | -0.03964140 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.00063406 GHS | -0.00000012 GHS | -0.01936110 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.00063087 GHS | -0.00000318 GHS | -0.50211781 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LAK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 0.0073 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.0006 |
LAK | 21,317.2748 | 22,858.8775 | 26,648.2591 | 15,605.9612 | 136.6987 | 1,576.5598 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Cedi Ghana = 0,000638.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.