Tuesday 30 April 2024
1 LAK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Hòn đảo Lào =
0,589 Uzbekistan Som
1 LAK = 0,589 UZS
1 UZS = 1,70 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 0,589
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Hòn đảo Lào (LAK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LAK (Hòn đảo Lào) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LAK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.59180317 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.59203617 UZS | +0.00023300 UZS | +0.03937041 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.59203617 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.59203617 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.59274012 UZS | +0.00070395 UZS | +0.11890367 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.59655264 UZS | +0.00381252 UZS | +0.64320306 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.59667224 UZS | +0.00011960 UZS | +0.02004819 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0073 | 0.0123 |
LAK | 21,317.2748 | 22,858.8775 | 26,648.2591 | 15,605.9612 | 136.6987 | 1 | 1.6802 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 0.5952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Uzbekistan Som = 0,589.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.