Tuesday 07 May 2024
LAK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Hòn đảo Lào =
0,594 Uzbekistan Som
1 LAK = 0,594 UZS
1 UZS = 1,68 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 0,594
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LAK (Hòn đảo Lào) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LAK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.59344258 UZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.59402141 UZS | +0.00057883 UZS | +0.09753832 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.59402141 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.59458511 UZS | +0.00056370 UZS | +0.09489578 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.59238442 UZS | -0.00220069 UZS | -0.37012179 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.59203757 UZS | -0.00034686 UZS | -0.05855252 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.59165121 UZS | -0.00038636 UZS | -0.06525913 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | UZS | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0001 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 0.0072 | 0.0122 |
LAK | 21,354.9998 | 22,992.6514 | 26,764.0724 | 15,605.1326 | 138.1423 | 1 | 1.6855 |
UZS | 12,670.0000 | 13,641.6247 | 15,879.2227 | 9,258.5826 | 81.9603 | 0.5933 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Uzbekistan Som = 0,594.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.