Thursday 16 May 2024
1 UZS đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1 Uzbekistan Som =
1,68 Hòn đảo Lào
1 UZS = 1,68 LAK
1 LAK = 0,595 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 1,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Uzbekistan Som (UZS) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UZS (Uzbekistan Som) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ UZS to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 1.680282 LAK | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 1.677996 LAK | -0.002286 LAK | -0.136049 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 1.677873 LAK | -0.000123 LAK | -0.007330 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 1.680819 LAK | +0.002946 LAK | +0.175579 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 1.680991 LAK | +0.000172 LAK | +0.010233 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 1.680991 LAK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 1.681094 LAK | +0.000103 LAK | +0.006127 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | UZS | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0001 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.0073 | 0.0122 |
LAK | 21,222.3579 | 23,068.7833 | 26,884.0944 | 15,601.8643 | 137.2053 | 1 | 1.6803 |
UZS | 12,630.2358 | 13,729.1141 | 15,999.7515 | 9,285.2654 | 81.6561 | 0.5951 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Hòn đảo Lào = 1,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.