Tuesday 30 April 2024
1 LAK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Hòn đảo Lào =
0,0117 Rial Yemen
1 LAK = 0,0117 YER
1 YER = 85,24 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Hòn đảo Lào (LAK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LAK (Hòn đảo Lào) sang YER (Rial Yemen) ✅ LAK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.011734 YER | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.011711 YER | -0.000023 YER | -0.196012 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.011698 YER | -0.000013 YER | -0.111007 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.011698 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.011745 YER | +0.000047 YER | +0.401778 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.011753 YER | +0.000008 YER | +0.068114 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.011799 YER | +0.000046 YER | +0.391389 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0073 | 0.6228 |
LAK | 21,317.2748 | 22,858.8775 | 26,648.2591 | 15,605.9612 | 136.6987 | 1 | 85.1414 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 0.0117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Rial Yemen = 0,0117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.