Sunday 12 May 2024
10 YER đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
10 Rial Yemen =
851,26 Hòn đảo Lào
1 YER = 85,13 LAK
1 LAK = 0,0117 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 85,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 10 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rial Yemen (YER) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 YER (Rial Yemen) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ YER to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Yemen ( YER ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 10 Rial Yemen ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 YER đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 YER = 851.28117817 LAK | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 YER = 852.00647525 LAK | +0.07252971 LAK | +0.08520065 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 YER = 848.46427965 LAK | -0.35421956 LAK | -0.41574750 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 YER = 851.78875639 LAK | +0.33244767 LAK | +0.39182283 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 YER = 853.38795016 LAK | +0.15991938 LAK | +0.18774535 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 YER = 851.35365231 LAK | -0.20342979 LAK | -0.23837902 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 YER = 850.12326787 LAK | -0.12303844 LAK | -0.14452096 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | YER | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0040 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0037 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0032 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0055 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.0073 | 0.6220 |
LAK | 21,319.9240 | 22,997.8469 | 26,595.5503 | 15,587.5884 | 136.8635 | 1 | 85.1263 |
YER | 250.4504 | 270.1613 | 312.4244 | 183.1112 | 1.6078 | 0.0117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Hòn đảo Lào = 85,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.