Saturday 27 April 2024

1 LAK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Hòn đảo Lào to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Hòn đảo Lào =

0,190 Riel Campuchia

1 LAK = 0,190 KHR

1 KHR = 5,26 LAK

Hòn đảo Lào đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,190

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LAK trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Hòn đảo Lào (LAK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LAK (Hòn đảo Lào) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LAK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LAK đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LAK = 0.190272 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LAK = 0.190396 KHR +0.000124 KHR +0.065170 %
April 25, 2024 thứ năm 1 LAK = 0.190335 KHR -0.000061 KHR -0.032038 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LAK = 0.190442 KHR +0.000107 KHR +0.056217 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LAK = 0.190625 KHR +0.000183 KHR +0.096092 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 LAK = 0.190594 KHR -0.000031 KHR -0.016262 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 LAK = 0.190592 KHR -0.000002 KHR -0.001049 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLAK
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03840.0073
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026910.1904
LAK21,317.274822,858.877526,648.259115,605.9612136.69875.25221

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LAK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho LAK là ₭. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Hòn đảo Lào đến Riel Campuchia = 0,190.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.