Friday 07 June 2024
9499 LAK đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
9499 Hòn đảo Lào =
0,0141 Bạc (troy ounce)
1 LAK = 0,00000149 XAG
1 XAG = 672.193,44 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00000149
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 9499 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9499 Hòn đảo Lào (LAK) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9499 LAK (Hòn đảo Lào) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ LAK to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9499 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 9499 Hòn đảo Lào ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9499 LAK đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 9499 LAK = 0.01404376 XAG | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 9499 LAK = 0.01448784 XAG | +0.00000005 XAG | +3.16205212 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 9499 LAK = 0.01489878 XAG | +0.00000004 XAG | +2.83647667 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 9499 LAK = 0.01454040 XAG | -0.00000004 XAG | -2.40544728 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 9499 LAK = 0.01465291 XAG | +0.00000001 XAG | +0.77375809 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 9499 LAK = 0.01455226 XAG | -0.00000001 XAG | -0.68687771 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 9499 LAK = 0.01452854 XAG | - | -0.16297932 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XAG | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0000 | 29.3006 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0000 | 27.1133 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 | 23.0268 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 40.0913 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 0.0073 | 4,588.4449 |
LAK | 21,569.9998 | 23,310.0986 | 27,446.9382 | 15,764.3747 | 137.7403 | 1 | 632,013.8230 |
XAG | 0.0341 | 0.0369 | 0.0434 | 0.0249 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Bạc (troy ounce) = 0,00000149.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.