Saturday 27 April 2024
1000 LBP đến AED - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1000 Đồng bảng Lebanon =
0,0409 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 LBP = 0,0000409 AED
1 AED = 24.441,34 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0000409
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ LBP to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Lebanon ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LBP đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LBP = 0.04091429 AED | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LBP = 0.04096937 AED | +0.00000006 AED | +0.13461066 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LBP = 0.04096932 AED | - | -0.00012692 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LBP = 0.04098997 AED | +0.00000002 AED | +0.05041090 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LBP = 0.04101479 AED | +0.00000002 AED | +0.06053920 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 LBP = 0.04110213 AED | +0.00000009 AED | +0.21296223 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 LBP = 0.04110246 AED | - | +0.00079558 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | LBP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.2723 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2539 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2178 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.3718 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 42.4579 | 0.0017 |
AED | 3.6729 | 3.9385 | 4.5914 | 2.6894 | 0.0236 | 1 | 0.0000 |
LBP | 89,527.8446 | 96,002.2353 | 111,916.8005 | 65,555.2668 | 574.1044 | 24,375.2669 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0000409.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.