Saturday 27 April 2024

1000 LBP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Lebanon =

0,0204 Bungari Lev

1 LBP = 0,0000204 BGN

1 BGN = 49.120,77 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:05:10 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0000204

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang BGN (Bungari Lev) ✅ LBP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Lebanon ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LBP đến BGN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 LBP = 0.02035799 BGN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 LBP = 0.02033296 BGN -0.00000003 BGN -0.12294438 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 LBP = 0.02039476 BGN +0.00000006 BGN +0.30394495 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 LBP = 0.02039990 BGN +0.00000001 BGN +0.02522707 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 LBP = 0.02050159 BGN +0.00000010 BGN +0.49845333 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 LBP = 0.02051264 BGN +0.00000001 BGN +0.05389826 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 LBP = 0.02055334 BGN +0.00000004 BGN +0.19840452 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNLBP
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0000
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0000
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0000
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.56520.0017
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.0000
LBP89,527.844696,002.2353111,916.800565,555.2668574.104449,123.37631

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Bungari Lev = 0,0000204.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.