Friday 14 June 2024
59.05 LBP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Bungari Lev?
59.05 Đồng bảng Lebanon =
0,00119 Bungari Lev
1 LBP = 0,0000202 BGN
1 BGN = 49.456,51 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0000202
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 59.05 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 59.05 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 59.05 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang BGN (Bungari Lev) ✅ LBP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 59.05 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 59.05 Đồng bảng Lebanon ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 59.05 LBP đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 59.05 LBP = 0.00119407 BGN | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 59.05 LBP = 0.00119844 BGN | +0.00000007 BGN | +0.36567804 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 59.05 LBP = 0.00119931 BGN | +0.00000001 BGN | +0.07323376 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 59.05 LBP = 0.00120063 BGN | +0.00000002 BGN | +0.10983672 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 59.05 LBP = 0.00117904 BGN | -0.00000037 BGN | -1.79827759 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 59.05 LBP = 0.00118589 BGN | +0.00000012 BGN | +0.58082854 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 59.05 LBP = 0.00119400 BGN | +0.00000014 BGN | +0.68363492 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LBP | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7277 | 0.0063 | 0.5492 | 0.0000 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6775 | 0.0059 | 0.5113 | 0.0000 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.4306 | 0.0000 |
CAD | 1.3742 | 1.4759 | 1.7525 | 1 | 0.0087 | 0.7547 | 0.0000 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8476 | 1 | 86.6712 | 0.0018 |
BGN | 1.8209 | 1.9557 | 2.3222 | 1.3251 | 0.0115 | 1 | 0.0000 |
LBP | 90,045.2202 | 96,710.5085 | 114,831.6269 | 65,525.7953 | 570.5455 | 49,449.8557 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
![Lebanon](/media/countries/img/lb.png)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Bungari Lev = 0,0000202.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.