Wednesday 22 May 2024
01.0 LBP đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Franco Congo?
01.0 Đồng bảng Lebanon =
0,0313 Franco Congo
1 LBP = 0,0313 CDF
1 CDF = 31,99 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Franco Congo = 0,0313
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 01.0 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 01.0 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 01.0 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang CDF (Franco Congo) ✅ LBP to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 01.0 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 01.0 Đồng bảng Lebanon ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 01.0 LBP đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 01.0 LBP = 0.031261 CDF | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 01.0 LBP = 0.031316 CDF | +0.000055 CDF | +0.175938 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 01.0 LBP = 0.031427 CDF | +0.000111 CDF | +0.354451 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 01.0 LBP = 0.031488 CDF | +0.000061 CDF | +0.194101 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 01.0 LBP = 0.031323 CDF | -0.000165 CDF | -0.524009 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 01.0 LBP = 0.031304 CDF | -0.000019 CDF | -0.060658 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 01.0 LBP = 0.031478 CDF | +0.000174 CDF | +0.555840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | LBP | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0000 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 0.0558 | 0.0017 |
CDF | 2,802.0000 | 3,041.8003 | 3,562.1210 | 2,054.6589 | 17.9260 | 1 | 0.0313 |
LBP | 89,599.8416 | 97,267.9614 | 113,906.3089 | 65,702.0390 | 573.2227 | 31.9771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Franco Congo = 0,0313.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.