Saturday 15 June 2024

01.0 LBP đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

01.0 Đồng bảng Lebanon =

0,00149 Rupee Nepal

1 LBP = 0,00149 NPR

1 NPR = 670,04 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:13 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,00149

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 01.0 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 01.0 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 01.0 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ LBP to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 01.0 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 01.0 Đồng bảng Lebanon ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 01.0 LBP đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 01.0 LBP = 0.001492 NPR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 01.0 LBP = 0.001493 NPR +0.000001 NPR +0.067024 %
Juni 13, 2024 thứ năm 01.0 LBP = 0.001492 NPR -0.000001 NPR -0.066979 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 01.0 LBP = 0.001493 NPR +0.000001 NPR +0.067024 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 01.0 LBP = 0.001492 NPR -0.000001 NPR -0.066979 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 01.0 LBP = 0.001491 NPR -0.000001 NPR -0.067024 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 01.0 LBP = 0.001491 NPR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLBPNPR
USD11.07201.26590.72720.00640.00000.0075
EUR0.932911.18090.67840.00590.00000.0070
GBP0.78990.846810.57440.00500.00000.0059
CAD1.37521.47411.740910.00870.00000.0103
JPY157.4350168.7678199.3048114.485710.00181.1806
LBP89,348.440395,780.0722113,110.602664,973.5959567.52581670.0383
NPR133.3483142.9472168.812196.97000.84700.00151

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Rupee Nepal = 0,00149.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.