Wednesday 01 May 2024

335 LBP đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

335 Đồng bảng Lebanon =

0,329 Som Kyrgystani

1 LBP = 0,000984 KGS

1 KGS = 1.016,71 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:25:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,000984

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 335 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 335 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 335 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ LBP to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 335 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 335 Đồng bảng Lebanon ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 335 LBP đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 335 LBP = 0.331315 KGS - -
April 30, 2024 Thứ ba 335 LBP = 0.33165 KGS - +0.10111 %
April 29, 2024 Thứ hai 335 LBP = 0.331315 KGS -0.000001 KGS -0.101010 %
April 28, 2024 chủ nhật 335 LBP = 0.331315 KGS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 335 LBP = 0.331315 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 335 LBP = 0.331985 KGS +0.000002 KGS +0.202224 %
April 25, 2024 thứ năm 335 LBP = 0.331985 KGS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSLBP
USD11.06711.24910.72570.00630.01130.0000
EUR0.937211.17060.68010.00590.01060.0000
GBP0.80060.854310.58100.00510.00900.0000
CAD1.37801.47041.721310.00870.01550.0000
JPY157.9190168.5099197.2533114.598511.78070.0018
KGS88.682194.6296110.770964.35470.561610.0010
LBP90,163.556096,210.3783112,621.386765,429.7877570.94791,016.70531

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Som Kyrgystani = 0,000984.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.