Friday 03 May 2024
335 LBP đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
335 Đồng bảng Lebanon =
0,0408 Tajikistan Somoni
1 LBP = 0,000122 TJS
1 TJS = 8.201,81 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,000122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 335 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 335 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 335 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ LBP to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 335 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 335 Đồng bảng Lebanon ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 335 LBP đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 335 LBP = 0.040870 TJS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 335 LBP = 0.040870 TJS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 335 LBP = 0.040870 TJS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 335 LBP = 0.040870 TJS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 335 LBP = 0.040870 TJS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 335 LBP = 0.040870 TJS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 335 LBP = 0.040870 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | TJS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0915 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0853 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0730 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.1254 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0017 | 14.0735 |
LBP | 89,650.0001 | 96,165.1918 | 112,374.0572 | 65,449.8997 | 583.1841 | 1 | 8,207.4477 |
TJS | 10.9230 | 11.7168 | 13.6917 | 7.9745 | 0.0711 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Tajikistan Somoni = 0,000122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.