Saturday 27 April 2024
1 LBP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Đồng bảng Lebanon =
0,0454 Riel Campuchia
1 LBP = 0,0454 KHR
1 KHR = 22,04 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,0454
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LBP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Lebanon ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LBP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LBP = 0.045364 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LBP = 0.045298 KHR | -0.000066 KHR | -0.145490 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LBP = 0.045287 KHR | -0.000011 KHR | -0.024284 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LBP = 0.045446 KHR | +0.000159 KHR | +0.351094 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LBP = 0.045474 KHR | +0.000028 KHR | +0.061612 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LBP = 0.045382 KHR | -0.000092 KHR | -0.202313 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LBP = 0.045382 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LBP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.0017 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 0.0453 |
LBP | 89,527.8446 | 96,002.2353 | 111,916.8005 | 65,541.5892 | 574.1044 | 22.0581 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Riel Campuchia = 0,0454.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.