Sunday 05 May 2024

5000 LBP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

5000 Đồng bảng Lebanon =

227,37 Riel Campuchia

1 LBP = 0,0455 KHR

1 KHR = 21,99 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:12 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,0455

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LBP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 5000 Đồng bảng Lebanon ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 LBP đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 5000 LBP = 227.370000 KHR - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 5000 LBP = 227.345000 KHR -0.000005 KHR -0.010995 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 5000 LBP = 227.105000 KHR -0.000048 KHR -0.105566 %
Mai 2, 2024 thứ năm 5000 LBP = 226.840000 KHR -0.000053 KHR -0.116686 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5000 LBP = 226.715000 KHR -0.000025 KHR -0.055105 %
April 30, 2024 Thứ ba 5000 LBP = 226.785000 KHR +0.000014 KHR +0.030876 %
April 29, 2024 Thứ hai 5000 LBP = 226.820000 KHR +0.000007 KHR +0.015433 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLBP
USD11.07721.25480.73160.00650.00020.0000
EUR0.928411.16490.67920.00610.00020.0000
GBP0.79690.858410.58300.00520.00020.0000
CAD1.36691.47231.715110.00890.00030.0000
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.03770.0017
KHR4,060.89014,374.30945,095.60342,970.984526.532210.0455
LBP89,301.062896,193.3137112,054.938665,333.4768583.457221.99051

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Riel Campuchia = 0,0455.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.