Monday 06 May 2024
100000 LBP đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
100000 Đồng bảng Lebanon =
0,848 Quyền rút vốn đặc biệt
1 LBP = 0,00000848 XDR
1 XDR = 117.989,33 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00000848
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 100000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ LBP to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 100000 Đồng bảng Lebanon ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 LBP đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 LBP = 0.84753430 XDR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 LBP = 0.84677370 XDR | -0.00000001 XDR | -0.08974268 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 LBP = 0.84683200 XDR | - | +0.00688496 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 LBP = 0.84703880 XDR | - | +0.02442043 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 LBP = 0.84669190 XDR | - | -0.04095444 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 LBP = 0.84687950 XDR | - | +0.02215682 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 LBP = 0.84950160 XDR | +0.00000003 XDR | +0.30961902 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | XDR | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0000 | 1.3199 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0000 | 1.2262 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0000 | 1.0519 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 1.8041 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 0.0017 | 201.7380 |
LBP | 89,392.3345 | 96,222.1852 | 112,166.6514 | 65,400.2520 | 584.8638 | 1 | 117,989.2778 |
XDR | 0.7576 | 0.8155 | 0.9507 | 0.5543 | 0.0050 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00000848.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.