Saturday 04 May 2024
49.00 LKR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to euro
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến euro?
49.00 Rupi Sri Lanka =
0,153 euro
1 LKR = 0,00313 EUR
1 EUR = 319,85 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến euro = 0,00313
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 49.00 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 49.00 Rupi Sri Lanka (LKR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 49.00 LKR (Rupi Sri Lanka) sang EUR (euro) ✅ LKR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 49.00 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 49.00 Rupi Sri Lanka ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 49.00 LKR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 49.00 LKR = 0.154056 EUR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 49.00 LKR = 0.154007 EUR | -0.000001 EUR | -0.031807 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 49.00 LKR = 0.154105 EUR | +0.000002 EUR | +0.063633 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 49.00 LKR = 0.153909 EUR | -0.000004 EUR | -0.127186 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 49.00 LKR = 0.154252 EUR | +0.000007 EUR | +0.222859 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 49.00 LKR = 0.154301 EUR | +0.000001 EUR | +0.031766 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 49.00 LKR = 0.154301 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0034 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1653 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0031 |
GBP | 0.7969 | 0.8581 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0027 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.0046 |
JPY | 153.0450 | 164.8144 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 0.5151 |
LKR | 297.1379 | 319.9882 | 372.8906 | 217.1521 | 1.9415 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến euro = 0,00313.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.