Tuesday 30 April 2024
1000 LKR đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
1000 Rupi Sri Lanka =
652,25 Dollar Liberia
1 LKR = 0,652 LRD
1 LRD = 1,53 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 0,652
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ LKR to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 1000 Rupi Sri Lanka ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LKR đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 LKR = 652.176000 LRD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LKR = 651.438000 LRD | -0.000738 LRD | -0.113160 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LKR = 651.438000 LRD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LKR = 650.991000 LRD | -0.000447 LRD | -0.068617 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LKR = 648.553000 LRD | -0.002438 LRD | -0.374506 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LKR = 646.751000 LRD | -0.001802 LRD | -0.277849 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LKR = 643.55000 LRD | -0.00320 LRD | -0.49494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | LRD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0052 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0048 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0041 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0071 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 0.8067 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 1.5361 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 0.6510 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Dollar Liberia = 0,652.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.