Wednesday 11 September 2024
1000 LKR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Rupi Sri Lanka =
3,33 Đô la Mĩ
1 LKR = 0,00333 USD
1 USD = 300,51 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00333
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LKR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Rupi Sri Lanka ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LKR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 11, 2024 | Thứ Tư | 1000 LKR = 3.32769485 USD | - | - |
September 10, 2024 | Thứ ba | 1000 LKR = 3.32394663 USD | -0.00000375 USD | -0.11263725 % |
September 9, 2024 | Thứ hai | 1000 LKR = 3.34332811 USD | +0.00001938 USD | +0.58308645 % |
September 8, 2024 | chủ nhật | 1000 LKR = 3.34332811 USD | - | - |
September 7, 2024 | Thứ bảy | 1000 LKR = 3.34665803 USD | +0.00000333 USD | +0.09959889 % |
September 6, 2024 | Thứ sáu | 1000 LKR = 3.34755344 USD | +0.00000090 USD | +0.02675532 % |
September 5, 2024 | thứ năm | 1000 LKR = 3.35391065 USD | +0.00000636 USD | +0.18990613 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.1019 | 1.3094 | 0.7347 | 0.0071 | 0.0033 |
EUR | 0.9075 | 1 | 1.1883 | 0.6668 | 0.0064 | 0.0030 |
GBP | 0.7637 | 0.8415 | 1 | 0.5611 | 0.0054 | 0.0025 |
CAD | 1.3610 | 1.4997 | 1.7822 | 1 | 0.0096 | 0.0045 |
JPY | 141.3990 | 155.8072 | 185.1511 | 103.8915 | 1 | 0.4698 |
LKR | 300.9487 | 331.6148 | 394.0693 | 221.1192 | 2.1284 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đô la Mĩ = 0,00333.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.