Tuesday 18 June 2024
600.00 LKR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
600.00 Rupi Sri Lanka =
92,42 Đồng Mauritian Rupi
1 LKR = 0,154 MUR
1 MUR = 6,49 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 600.00 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 600.00 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 600.00 LKR (Rupi Sri Lanka) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ LKR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 600.00 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 600.00 Rupi Sri Lanka ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 600.00 LKR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 600.00 LKR = 92.425200 MUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 600.00 LKR = 92.980800 MUR | +0.000926 MUR | +0.601135 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 600.00 LKR = 92.29800 MUR | -0.00114 MUR | -0.73435 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 600.00 LKR = 92.450400 MUR | +0.000254 MUR | +0.165117 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 600.00 LKR = 91.800 MUR | -0.001 MUR | -0.704 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 600.00 LKR = 92.617200 MUR | +0.001362 MUR | +0.890196 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 600.00 LKR = 92.143200 MUR | -0.000790 MUR | -0.511784 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MUR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2686 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0033 | 0.0214 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1834 | 0.6790 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0200 |
GBP | 0.7883 | 0.8450 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0169 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0294 |
JPY | 158.1010 | 169.4835 | 200.5721 | 115.0846 | 1 | 0.5217 | 3.3870 |
LKR | 303.0359 | 324.8531 | 384.4414 | 220.5855 | 1.9167 | 1 | 6.4920 |
MUR | 46.6786 | 50.0393 | 59.2181 | 33.9782 | 0.2952 | 0.1540 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng Mauritian Rupi = 0,154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.