Wednesday 15 May 2024
1 MUR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 Đồng Mauritian Rupi =
6,53 Rupi Sri Lanka
1 MUR = 6,53 LKR
1 LKR = 0,153 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 6,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ MUR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 Đồng Mauritian Rupi ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 MUR = 6.54197659 LKR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 MUR = 6.47794261 LKR | -0.06403399 LKR | -0.97881713 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 MUR = 6.47324607 LKR | -0.00469653 LKR | -0.07250036 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 MUR = 6.47978954 LKR | +0.00654346 LKR | +0.10108472 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 MUR = 6.48537871 LKR | +0.00558918 LKR | +0.08625554 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 MUR = 6.43380579 LKR | -0.05157292 LKR | -0.79521840 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 MUR = 6.49852808 LKR | +0.06472229 LKR | +1.00597215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MUR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0033 | 0.0217 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0200 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0026 | 0.0172 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0045 | 0.0296 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 0.5136 | 3.3702 |
LKR | 301.8659 | 327.8304 | 382.0362 | 221.4676 | 1.9472 | 1 | 6.5623 |
MUR | 45.9997 | 49.9563 | 58.2164 | 33.7482 | 0.2967 | 0.1524 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Rupi Sri Lanka = 6,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.