Saturday 27 April 2024
1 MUR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Đồng Mauritian Rupi =
87,93 Riel Campuchia
1 MUR = 87,93 KHR
1 KHR = 0,0114 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 87,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MUR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Đồng Mauritian Rupi ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MUR = 87.93527963 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MUR = 87.43551631 KHR | -0.49976333 KHR | -0.56833086 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MUR = 87.49671887 KHR | +0.06120257 KHR | +0.06999738 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MUR = 86.83570684 KHR | -0.66101203 KHR | -0.75547065 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MUR = 87.26764988 KHR | +0.43194304 KHR | +0.49742560 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MUR = 87.28288383 KHR | +0.01523394 KHR | +0.01745658 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MUR = 86.85079034 KHR | -0.43209348 KHR | -0.49504950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MUR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0215 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0201 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0172 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0294 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 3.3594 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 87.4352 |
MUR | 46.4198 | 49.7768 | 58.0284 | 33.9830 | 0.2977 | 0.0114 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Riel Campuchia = 87,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.