Friday 31 May 2024
0.150000 LKR đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
0.150000 Rupi Sri Lanka =
0,00235 Ringgit Malaysia
1 LKR = 0,0157 MYR
1 MYR = 63,89 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,0157
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 0.150000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.150000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.150000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ LKR to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.150000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 0.150000 Rupi Sri Lanka ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.150000 LKR đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.150000 LKR = 0.002342 MYR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.150000 LKR = 0.002333 MYR | -0.000061 MYR | -0.390650 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.150000 LKR = 0.002330 MYR | -0.000022 MYR | -0.141443 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.150000 LKR = 0.002342 MYR | +0.000080 MYR | +0.515066 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.150000 LKR = 0.002358 MYR | +0.000109 MYR | +0.698181 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.150000 LKR = 0.002362 MYR | +0.000025 MYR | +0.159023 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.150000 LKR = 0.00236 MYR | -0.00001 MYR | -0.03810 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MYR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0033 | 0.2122 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0031 | 0.1955 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0026 | 0.1676 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.2902 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.5246 | 33.3132 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 1 | 63.5067 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 0.0157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Ringgit Malaysia = 0,0157.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.