Tuesday 04 June 2024
0.150000 LKR đến SRD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Surinam
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Surinam của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Surinam loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Surinam hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Surinam máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng đô la Surinam?
0.150000 Rupi Sri Lanka =
0,0161 Đồng đô la Surinam
1 LKR = 0,107 SRD
1 SRD = 9,31 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng đô la Surinam = 0,107
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng đô la Surinam
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Surinam với số lượng 0.150000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.150000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng đô la Surinam (SRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.150000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang SRD (Đồng đô la Surinam) ✅ LKR to SRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng đô la Surinam (SRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.150000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng đô la Surinam ( SRD )
So sánh giá của 0.150000 Rupi Sri Lanka ở Đồng đô la Surinam trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.150000 LKR đến SRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.150000 LKR = 0.016119 SRD | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.150000 LKR = 0.015934 SRD | -0.001233 SRD | -1.147414 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.150000 LKR = 0.015935 SRD | +0.000006 SRD | +0.005648 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.150000 LKR = 0.0159 SRD | - | -0.0301 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.150000 LKR = 0.015994 SRD | +0.000425 SRD | +0.400188 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.150000 LKR = 0.01595 SRD | -0.00028 SRD | -0.26729 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.150000 LKR = 0.015969 SRD | +0.000121 SRD | +0.113786 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | SRD | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0310 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0284 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0242 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0423 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 0.5213 | 4.8516 |
LKR | 299.9716 | 327.2302 | 384.2563 | 220.0908 | 1.9181 | 1 | 9.3059 |
SRD | 32.2345 | 35.1637 | 41.2916 | 23.6506 | 0.2061 | 0.1075 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to SRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng đô la Surinam = 0,107.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.