Sunday 28 April 2024
100 LKR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
100 Rupi Sri Lanka =
6.975,26 São Tomé và Príncipe Dobra
1 LKR = 69,75 STD
1 STD = 0,0143 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 69,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 100 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rupi Sri Lanka (LKR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LKR (Rupi Sri Lanka) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ LKR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 100 Rupi Sri Lanka ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LKR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 LKR = 6,975.44642857 STD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 LKR = 6,975.44642857 STD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 LKR = 6,968.15552923 STD | -0.07290899 STD | -0.10452233 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 LKR = 6,937.21817551 STD | -0.30937354 STD | -0.44398196 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 LKR = 6,901.78756298 STD | -0.35430613 STD | -0.51073228 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 LKR = 6,883.25991189 STD | -0.18527651 STD | -0.26844714 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 LKR = 6,868.13186813 STD | -0.15128044 STD | -0.21978022 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | STD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 0.0075 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 0.0143 |
STD | 20,697.9810 | 22,194.7982 | 25,874.0934 | 15,152.5883 | 132.7274 | 69.7066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến São Tomé và Príncipe Dobra = 69,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.