Tuesday 14 May 2024
LKR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Rupi Sri Lanka =
69,18 São Tomé và Príncipe Dobra
1 LKR = 69,18 STD
1 STD = 0,0145 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 69,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LKR (Rupi Sri Lanka) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ LKR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 LKR = 69.16585973 STD | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 LKR = 69.29526713 STD | +0.12940740 STD | +0.18709722 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 LKR = 69.23769300 STD | -0.05757413 STD | -0.08308523 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 LKR = 69.58942241 STD | +0.35172941 STD | +0.50800278 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 LKR = 68.89424733 STD | -0.69517508 STD | -0.99896659 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 LKR = 68.92748828 STD | +0.03324095 STD | +0.04824924 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 LKR = 69.69612490 STD | +0.76863661 STD | +1.11513800 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | STD | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0000 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0000 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0000 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0001 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 0.5219 | 0.0075 |
LKR | 299.2971 | 322.9535 | 375.7890 | 218.8413 | 1.9160 | 1 | 0.0145 |
STD | 20,697.9810 | 22,333.9423 | 25,987.7971 | 15,134.0304 | 132.4993 | 69.1553 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến São Tomé và Príncipe Dobra = 69,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.