Saturday 27 April 2024
1 LKR đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1 Rupi Sri Lanka =
2,07 CFA Franc BCEAO
1 LKR = 2,07 XOF
1 XOF = 0,484 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 2,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupi Sri Lanka (LKR) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ LKR to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LKR = 2.06568037 XOF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LKR = 2.05871454 XOF | -0.00696583 XOF | -0.33721744 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LKR = 2.05618315 XOF | -0.00253139 XOF | -0.12295975 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LKR = 2.05071416 XOF | -0.00546899 XOF | -0.26597763 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LKR = 2.04521563 XOF | -0.00549853 XOF | -0.26812777 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LKR = 2.03985884 XOF | -0.00535679 XOF | -0.26191788 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LKR = 2.03985884 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 0.2550 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 0.4856 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 2.0593 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến CFA Franc BCEAO = 2,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.