Tuesday 30 April 2024
1 LKR đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Rupi Sri Lanka =
0,0628 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 LKR = 0,0628 ZAR
1 ZAR = 15,92 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0628
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ LKR to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LKR = 0.062819 ZAR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LKR = 0.063381 ZAR | +0.000562 ZAR | +0.894634 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LKR = 0.063289 ZAR | -0.000092 ZAR | -0.145154 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LKR = 0.06322 ZAR | -0.00007 ZAR | -0.10902 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LKR = 0.064089 ZAR | +0.000869 ZAR | +1.374565 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LKR = 0.064457 ZAR | +0.000368 ZAR | +0.574202 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LKR = 0.06393 ZAR | -0.00053 ZAR | -0.81760 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0420 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 8.1912 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 15.5968 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9372 | 0.1221 | 0.0641 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0628.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.