Friday 03 May 2024
100 LRD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Dollar Liberia =
0,942 Bungari Lev
1 LRD = 0,00942 BGN
1 BGN = 106,16 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00942
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Dollar Liberia (LRD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LRD (Dollar Liberia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ LRD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Dollar Liberia ( LRD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Dollar Liberia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LRD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 LRD = 0.94197766 BGN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 LRD = 0.94801358 BGN | +0.00006036 BGN | +0.64077091 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 LRD = 0.94727024 BGN | -0.00000743 BGN | -0.07841029 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 LRD = 0.94231559 BGN | -0.00004955 BGN | -0.52304452 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 LRD = 0.94576054 BGN | +0.00003445 BGN | +0.36558279 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 LRD = 0.94573965 BGN | -0.00000021 BGN | -0.00220830 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 LRD = 0.94542927 BGN | -0.00000310 BGN | -0.03281963 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LRD | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.5483 | 0.0052 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.5108 | 0.0048 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.4368 | 0.0041 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7492 | 0.0071 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 83.8983 | 0.7908 |
BGN | 1.8238 | 1.9579 | 2.2893 | 1.3348 | 0.0119 | 1 | 0.0094 |
LRD | 193.5014 | 207.7305 | 242.8908 | 141.6207 | 1.2646 | 106.0991 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Bungari Lev = 0,00942.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.