Saturday 11 May 2024
LRD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Dollar Liberia =
14,77 Franc Burundi
1 LRD = 14,77 BIF
1 BIF = 0,0677 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 14,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LRD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 14.76690441 BIF | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 14.83525450 BIF | +0.06835008 BIF | +0.46285994 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 14.85089699 BIF | +0.01564250 BIF | +0.10544137 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 14.75884055 BIF | -0.09205645 BIF | -0.61987130 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 14.79311824 BIF | +0.03427770 BIF | +0.23225196 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 14.78174750 BIF | -0.01137074 BIF | -0.07686509 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 14.78174750 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | LRD | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0052 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0048 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0041 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0071 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.0543 | 0.8053 |
BIF | 2,868.5802 | 3,094.3435 | 3,592.6096 | 2,097.1453 | 18.4137 | 1 | 14.8285 |
LRD | 193.4504 | 208.6753 | 242.2772 | 141.4266 | 1.2418 | 0.0674 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Franc Burundi = 14,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.