Saturday 27 April 2024
1 LRD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Dollar Liberia =
10,89 Myanma Kyat
1 LRD = 10,89 MMK
1 MMK = 0,0918 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 10,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Liberia (LRD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LRD (Dollar Liberia) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ LRD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 10.89075484 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 10.86106525 MMK | -0.02968958 MMK | -0.27261274 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 10.85469900 MMK | -0.00636625 MMK | -0.05861537 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 10.81478598 MMK | -0.03991302 MMK | -0.36770272 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 10.86082933 MMK | +0.04604336 MMK | +0.42574451 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 10.86283498 MMK | +0.00200565 MMK | +0.01846682 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 10.84551646 MMK | -0.01731852 MMK | -0.15942909 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | MMK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0005 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0004 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0007 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 0.0743 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 0.0921 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 10.8611 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Myanma Kyat = 10,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.