Tuesday 04 June 2024
0.80 LRD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.80 Dollar Liberia =
0,0608 Cedi Ghana
1 LRD = 0,0760 GHS
1 GHS = 13,17 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0760
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.80 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.80 Dollar Liberia (LRD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.80 LRD (Dollar Liberia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ LRD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.80 Dollar Liberia ( LRD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.80 Dollar Liberia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.80 LRD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.80 LRD = 0.06076475 GHS | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.80 LRD = 0.06081494 GHS | +0.00006273 GHS | +0.08258668 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.80 LRD = 0.06081004 GHS | -0.00000612 GHS | -0.00804973 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.80 LRD = 0.06107712 GHS | +0.00033385 GHS | +0.43920559 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.80 LRD = 0.06074297 GHS | -0.00041769 GHS | -0.54709676 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.80 LRD = 0.06076939 GHS | +0.00003303 GHS | +0.04349569 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.80 LRD = 0.06065654 GHS | -0.00014107 GHS | -0.18570758 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LRD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.0672 | 0.0052 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0617 | 0.0047 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.0525 | 0.0040 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.0920 | 0.0071 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 10.4003 | 0.7990 |
GHS | 14.8913 | 16.1986 | 19.0354 | 10.8752 | 0.0962 | 1 | 0.0768 |
LRD | 193.8250 | 210.8402 | 247.7640 | 141.5520 | 1.2515 | 13.0160 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Cedi Ghana = 0,0760.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.