Tuesday 30 April 2024
1000 LRD đến RON - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Dollar Liberia =
24,01 Leu Rumani
1 LRD = 0,0240 RON
1 RON = 41,64 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Liberia (LRD) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LRD (Dollar Liberia) sang RON (Leu Rumani) ✅ LRD to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Dollar Liberia ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LRD đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 LRD = 24.02232904 RON | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LRD = 24.09181332 RON | +0.00006948 RON | +0.28924872 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LRD = 24.09181332 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LRD = 23.98704105 RON | -0.00010477 RON | -0.43488745 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LRD = 24.02206359 RON | +0.00003502 RON | +0.14600610 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LRD = 24.07725370 RON | +0.00005519 RON | +0.22974756 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LRD = 24.20371356 RON | +0.00012646 RON | +0.52522542 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 33.5962 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 41.6448 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0240 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Leu Rumani = 0,0240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.