Saturday 27 April 2024
1000 LRD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Dollar Liberia =
56,85 Krone Na Uy
1 LRD = 0,0569 NOK
1 NOK = 17,59 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0569
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Liberia (LRD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LRD (Dollar Liberia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ LRD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Dollar Liberia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LRD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LRD = 56.699000 NOK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LRD = 56.742000 NOK | +0.000043 NOK | +0.075839 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LRD = 56.539000 NOK | -0.000203 NOK | -0.357760 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LRD = 56.809000 NOK | +0.000270 NOK | +0.477546 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 LRD = 57.092000 NOK | +0.000283 NOK | +0.498161 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 LRD = 57.027000 NOK | -0.000065 NOK | -0.113851 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 LRD = 57.027000 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 14.2178 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 17.6239 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 0.0567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Krone Na Uy = 0,0569.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.