Saturday 11 May 2024
1000 NOK đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
1000 Krone Na Uy =
17.869,34 Dollar Liberia
1 NOK = 17,87 LRD
1 LRD = 0,0560 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 17,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ NOK to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 17,869.26843215 LRD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 17,715.10567061 LRD | -0.15416276 LRD | -0.86272565 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 17,678.77662866 LRD | -0.03632904 LRD | -0.20507381 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 17,872.78154099 LRD | +0.19400491 LRD | +1.09738879 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 17,833.25902809 LRD | -0.03952251 LRD | -0.22113241 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 17,772.09070875 LRD | -0.06116832 LRD | -0.34300135 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 17,772.09070875 LRD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | NOK | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0916 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0849 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0732 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.1252 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 0.8053 | 14.2751 |
LRD | 193.4504 | 208.6753 | 242.2772 | 141.5700 | 1.2418 | 1 | 17.7265 |
NOK | 10.9130 | 11.7719 | 13.6675 | 7.9863 | 0.0701 | 0.0564 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Dollar Liberia = 17,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.