Saturday 27 April 2024

1000 NOK đến VND - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

1000 Krone Na Uy =

2.304.147,47 Vietnamese Dong

1 NOK = 2.304,15 VND

1 VND = 0,000434 NOK

Krone Na Uy đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:12 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 2.304,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ NOK to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NOK đến VND Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 NOK = 2,306,495.047000 VND - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 NOK = 2,315,991.253000 VND +9.496206 VND +0.411716 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 NOK = 2,320,728.939000 VND +4.737686 VND +0.204564 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 NOK = 2,311,416.581000 VND -9.312358 VND -0.401269 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 NOK = 2,309,268.735000 VND -2.147846 VND -0.092923 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 NOK = 2,309,422.93000 VND +0.15420 VND +0.00668 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 NOK = 2,309,422.93000 VND - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKVND
USD11.07231.25010.73210.00640.09120.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.08500.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.07290.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.12450.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632114.21780.0062
NOK10.968211.761413.71118.02960.070310.0004
VND25,327.500027,159.110431,661.353818,541.7689162.41462,309.17141

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Vietnamese Dong = 2.304,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.